Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nam Phong Cảnh

NAMPHONGCANH CO.,LTD

Công Ty TNHH Nam Phong Cảnh - NAMPHONGCANH CO.,LTD có địa chỉ tại Khối 10 - Thị trấn Hương Khê - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001927025 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hương Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001927025

Ngày cấp 24-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nam Phong Cảnh

Tên giao dịch

NAMPHONGCANH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hương Khê Điện thoại / Fax 0979268333 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 10 - Thị trấn Hương Khê - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979268333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 10 - Thị trấn Hương Khê - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001927025 / 24-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Song Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 10-Thị trấn Hương Khê-Huyện Hương Khê-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3001927025, 0979268333, NAMPHONGCANH CO.,LTD, Hà Tĩnh, Huyện Hương Khê, Thị Trấn Hương Khê, Phan Song Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610