Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Vũ Quang

Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Vũ Quang có địa chỉ tại Tại nhà ông Đinh Văn Đề, thôn 2 Văn Giang - Xã Đức Giang - Huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001932508 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Vũ Quang

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001932508

Ngày cấp 11-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Vũ Quang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Vũ Quang Điện thoại / Fax 0986823678 /
Địa chỉ trụ sở

Tại nhà ông Đinh Văn Đề, thôn 2 Văn Giang - Xã Đức Giang - Huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986823678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tại nhà ông Đinh Văn Đề, thôn 2 Văn Giang - Xã Đức Giang - Huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001932508 / 11-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Văn Đề

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Văn Giang 2-Xã Đức Giang-Huyện Vũ Quang-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001932508, 0986823678, Hà Tĩnh, Huyện Vũ Quang, Xã Đức Giang, Đinh Văn Đề

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312