Mã Đội Thu có địa chỉ tại Chi cục thuế Đức Thọ - Thị trấn Đức Thọ - Huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001932610 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Thọ
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3001932610 |
Ngày cấp | 14-09-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Mã Đội Thu |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Thọ | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Chi cục thuế Đức Thọ - Thị trấn Đức Thọ - Huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-09-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/1/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-757-490-000 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | Chi cục thuế Đức Thọ-Thị trấn Đức Thọ-Huyện Đức Thọ-Hà Tĩnh |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3001932610, Hà Tĩnh, Huyện Đức Thọ, Thị Trấn Đức Thọ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế | 99000 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3001932610 | Xã Đức Lạng | Xã Đức Lạng |
| 2 | 3001932610 | xã Đức Đồng | xã Đức Đồng |
| 3 | 3001932610 | xã Đức Lạc | xã Đức Lạc |
| 4 | 3001932610 | Xã Đức Hòa | Xã Đức Hòa |
| 5 | 3001932610 | Xã Đức Long | Xã Đức Long |
| 6 | 3001932610 | Xã Đức Lập | Xã Đức Lập |
| 7 | 3001932610 | Xã Đức An | Xã Đức An |
| 8 | 3001932610 | Xã Đức Dũng | Xã Đức Dũng |
| 9 | 3001932610 | Xã Đức Lâm | Xã Đức Lâm |
| 10 | 3001932610 | Xã Đức Thanh | Xã Đức Thanh |
| 11 | 3001932610 | Xã Đức Thủy | Xã Đức Thủy |
| 12 | 3001932610 | xã Trung Lễ | xã Trung Lễ |
| 13 | 3001932610 | Xã Đức Thịnh | Xã Đức Thịnh |
| 14 | 3001932610 | Xã Thái Yên | Xã Thái Yên |
| 15 | 3001932610 | Xã Yên Hồ | Xã Yên Hồ |
| 16 | 3001932610 | Xã Đức Nhân | Xã Đức Nhân |
| 17 | 3001932610 | Xã Bùi Xá | Xã Bùi Xá |
| 18 | 3001932610 | Xã Đức Yên | Xã Đức Yên |
| 19 | 3001932610 | Thị trấn Đức Thọ | Thị trấn Đức Thọ |
| 20 | 3001932610 | Xã Tùng ảnh | Xã Tùng ảnh |
| 21 | 3001932610 | Xã Trường Sơn | Xã Trường Sơn |
| 22 | 3001932610 | Xã Liên Minh | Xã Liên Minh |
| 23 | 3001932610 | Xã Đức Tùng | Xã Đức Tùng |
| 24 | 3001932610 | Xã Đức Châu | Xã Đức Châu |
| 25 | 3001932610 | Xã Đức La | Xã Đức La |
| 26 | 3001932610 | Xã Đức Quang | Xã Đức Quang |
| 27 | 3001932610 | Xã Đức Vĩnh | Xã Đức Vĩnh |
| 28 | 3001932610 | Xã Tân Hương | Xã Tân Hương |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3001932610 | Xã Đức Lạng | Xã Đức Lạng |
| 2 | 3001932610 | xã Đức Đồng | xã Đức Đồng |
| 3 | 3001932610 | xã Đức Lạc | xã Đức Lạc |
| 4 | 3001932610 | Xã Đức Hòa | Xã Đức Hòa |
| 5 | 3001932610 | Xã Đức Long | Xã Đức Long |
| 6 | 3001932610 | Xã Đức Lập | Xã Đức Lập |
| 7 | 3001932610 | Xã Đức An | Xã Đức An |
| 8 | 3001932610 | Xã Đức Dũng | Xã Đức Dũng |
| 9 | 3001932610 | Xã Đức Lâm | Xã Đức Lâm |
| 10 | 3001932610 | Xã Đức Thanh | Xã Đức Thanh |
| 11 | 3001932610 | Xã Đức Thủy | Xã Đức Thủy |
| 12 | 3001932610 | xã Trung Lễ | xã Trung Lễ |
| 13 | 3001932610 | Xã Đức Thịnh | Xã Đức Thịnh |
| 14 | 3001932610 | Xã Thái Yên | Xã Thái Yên |
| 15 | 3001932610 | Xã Yên Hồ | Xã Yên Hồ |
| 16 | 3001932610 | Xã Đức Nhân | Xã Đức Nhân |
| 17 | 3001932610 | Xã Bùi Xá | Xã Bùi Xá |
| 18 | 3001932610 | Xã Đức Yên | Xã Đức Yên |
| 19 | 3001932610 | Thị trấn Đức Thọ | Thị trấn Đức Thọ |
| 20 | 3001932610 | Xã Tùng ảnh | Xã Tùng ảnh |
| 21 | 3001932610 | Xã Trường Sơn | Xã Trường Sơn |
| 22 | 3001932610 | Xã Liên Minh | Xã Liên Minh |
| 23 | 3001932610 | Xã Đức Tùng | Xã Đức Tùng |
| 24 | 3001932610 | Xã Đức Châu | Xã Đức Châu |
| 25 | 3001932610 | Xã Đức La | Xã Đức La |
| 26 | 3001932610 | Xã Đức Quang | Xã Đức Quang |
| 27 | 3001932610 | Xã Đức Vĩnh | Xã Đức Vĩnh |
| 28 | 3001932610 | Xã Tân Hương | Xã Tân Hương |