Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Nam Kỳ Anh

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Nam Kỳ Anh có địa chỉ tại (Nhà bà Võ Thị Hương), Thôn Trung Thượng - Xã Kỳ Tân - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001945715 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kỳ Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001945715

Ngày cấp 24-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Nam Kỳ Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kỳ Anh Điện thoại / Fax 0983212435 /
Địa chỉ trụ sở

(Nhà bà Võ Thị Hương), Thôn Trung Thượng - Xã Kỳ Tân - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983212435 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (Nhà bà Võ Thị Hương), Thôn Trung Thượng - Xã Kỳ Tân - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001945715 / 24-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Tuấn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung Thượng-Xã Kỳ Tân-Huyện Kỳ Anh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001945715, 0983212435, Hà Tĩnh, Huyện Kỳ Anh, Xã Kỳ Tân, Lê Tuấn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Khách sạn 55101
13 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302