Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Huy Đại Nam

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Huy Đại Nam có địa chỉ tại Tại nhà ông Nguyễn Minh Nam, xóm Thượng Tứ - Xã Bùi Xá - Huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3001970302 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3001970302

Ngày cấp 15-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Huy Đại Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Thọ Điện thoại / Fax 0912250510 /
Địa chỉ trụ sở

Tại nhà ông Nguyễn Minh Nam, xóm Thượng Tứ - Xã Bùi Xá - Huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912250510 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tại nhà ông Nguyễn Minh Nam, xóm Thượng Tứ - Xã Bùi Xá - Huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3001970302 / 15-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Thượng Tứ-Xã Bùi Xá-Huyện Đức Thọ-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3001970302, 0912250510, Hà Tĩnh, Huyện Đức Thọ, Xã Bùi Xá, Nguyễn Minh Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110