Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Kỳ Anh

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Kỳ Anh có địa chỉ tại Tại nhà ông Phan Hoàng Trường, xóm Lạc Vinh - Xã Kỳ Lạc - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002018819 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002018819

Ngày cấp 07-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Kỳ Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0913294166 /
Địa chỉ trụ sở

Tại nhà ông Phan Hoàng Trường, xóm Lạc Vinh - Xã Kỳ Lạc - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913294166 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tại nhà ông Phan Hoàng Trường, xóm Lạc Vinh - Xã Kỳ Lạc - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002018819 / 07-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thiện Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm mới-Xã Thạch Bình-Thành phố Hà Tĩnh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3002018819, 0913294166, Hà Tĩnh, Huyện Kỳ Anh, Xã Kỳ Lạc, Nguyễn Thiện Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn tổng hợp 46900