Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Đô Thị An Thành

Công Ty TNHH Môi Trường Đô Thị An Thành có địa chỉ tại Thôn Trường An - Xã Hồng Lộc - Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002024675 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002024675

Ngày cấp 03-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Đô Thị An Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0983545848 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trường An - Xã Hồng Lộc - Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983545848 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trường An - Xã Hồng Lộc - Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002024675 / 03-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mai Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 4-Phường Hà Huy Tập-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3002024675, 0983545848, Hà Tĩnh, Huyện Lộc Hà, Xã Hồng Lộc, Mai Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933