Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng M&E Nam Phát

NAM PHAT M&E CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng M&E Nam Phát - NAM PHAT M&E CO.,LTD có địa chỉ tại Tại nhà ông Nguyễn Duy Thúy, thôn Thống Nhất - Xã An Lộc - Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002025661 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lộc Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002025661

Ngày cấp 03-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng M&E Nam Phát

Tên giao dịch

NAM PHAT M&E CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lộc Hà Điện thoại / Fax 0964262305 /
Địa chỉ trụ sở

Tại nhà ông Nguyễn Duy Thúy, thôn Thống Nhất - Xã An Lộc - Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0964262305 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tại nhà ông Nguyễn Duy Thúy, thôn Thống Nhất - Xã An Lộc - Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002025661 / 03-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thống Nhất-Xã An Lộc-Huyện Lộc Hà-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3002025661, 0964262305, NAM PHAT M&E CO.,LTD, Hà Tĩnh, Huyện Lộc Hà, Xã An Lộc, Nguyễn Duy Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210