Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đạt Nhất Tâm

Công Ty TNHH Đạt Nhất Tâm có địa chỉ tại Nhà bà Trịnh Thị Tâm, Khối phố 5 - Thị trấn Thạch Hà - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002026383 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002026383

Ngày cấp 16-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đạt Nhất Tâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà Điện thoại / Fax 0982281198 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà bà Trịnh Thị Tâm, Khối phố 5 - Thị trấn Thạch Hà - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982281198 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà bà Trịnh Thị Tâm, Khối phố 5 - Thị trấn Thạch Hà - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002026383 / 16-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 5-Thị trấn Thạch Hà-Huyện Thạch Hà-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3002026383, 0982281198, Hà Tĩnh, Huyện Thạch Hà, Thị Trấn Thạch Hà, Trịnh Thị Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300