Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Giao Thông Cường Thúy

Công Ty TNHH Xây Dựng Giao Thông Cường Thúy có địa chỉ tại Tại nhà ông Trần Trung Thành, thôn Công Thương - Xã Sơn Kim 1 - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002026873 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002026873

Ngày cấp 21-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Giao Thông Cường Thúy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0969778888 /
Địa chỉ trụ sở

Tại nhà ông Trần Trung Thành, thôn Công Thương - Xã Sơn Kim 1 - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0969778888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tại nhà ông Trần Trung Thành, thôn Công Thương - Xã Sơn Kim 1 - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002026873 / 21-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Trung Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Công Thương-Xã Sơn Kim 1-Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3002026873, 0969778888, Hà Tĩnh, Huyện Hương Sơn, Xã Sơn Kim 1, Trần Trung Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663