Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Giải Pháp Công Nghệ Khoáng Sản Và Môi Trường Việt Nam Ht

VTSME JSC

Công Ty CP Giải Pháp Công Nghệ Khoáng Sản Và Môi Trường Việt Nam Ht - VTSME JSC có địa chỉ tại Số 22, đường Hằng Chi - Phường Trần Phú - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002027404 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002027404

Ngày cấp 22-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Giải Pháp Công Nghệ Khoáng Sản Và Môi Trường Việt Nam Ht

Tên giao dịch

VTSME JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0911087129 /
Địa chỉ trụ sở

Số 22, đường Hằng Chi - Phường Trần Phú - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0911087129 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 22, đường Hằng Chi - Phường Trần Phú - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002027404 / 22-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-558-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Khải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 13, khối 8-Phường Nghĩa Tân-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3002027404, 0911087129, VTSME JSC, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Phường Trần Phú, Trần Ngọc Khải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490