Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Up Hà Tĩnh

UP HA TINH CO.,LTD

Công Ty TNHH Up Hà Tĩnh - UP HA TINH CO.,LTD có địa chỉ tại Lô B18-B22 Khu công nghiệp Phú Vinh - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002029056 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002029056

Ngày cấp 15-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Up Hà Tĩnh

Tên giao dịch

UP HA TINH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô B18-B22 Khu công nghiệp Phú Vinh - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô B18-B22 Khu công nghiệp Phú Vinh - - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002029056 / 15-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Chen, Chun - Yen

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô B18-B22 Khu công nghiệp Phú Vinh-Thị xã Kỳ Anh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3002029056, UP HA TINH CO.,LTD, Hà Tĩnh, Thị Xã Kỳ Anh, Khu Công Nghiệp Phú Vinh, Chen, Chun - Yen

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
5 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa thiết bị khác 33190
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110