Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Vifota

Chi Nhánh Công Ty TNHH Vifota có địa chỉ tại Thôn Văn Hóa 1 - Xã Hồng Hóa - Huyện Minh Hoá - Quảng Bình. Mã số thuế 3002030887-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002030887-001

Ngày cấp 15-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Vifota

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Văn Hóa 1 - Xã Hồng Hóa - Huyện Minh Hoá - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Văn Hóa 1 - Xã Hồng Hóa - Huyện Minh Hoá - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002030887-001 / 15-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-024 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 5, Xóm Bàu-Xã Văn Hóa-Huyện Tuyên Hoá-Quảng Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3002030887-001, Quảng Bình, Huyện Minh Hoá, Xã Hồng Hoá, Lương Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730