Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Shb Lighting Hà Tĩnh

SHB LIGHTING HA TINH .,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Shb Lighting Hà Tĩnh - SHB LIGHTING HA TINH .,LTD có địa chỉ tại Quốc lộ 1A, xóm Thanh Phú - Xã Thạch Trung - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002032644 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002032644

Ngày cấp 03-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Shb Lighting Hà Tĩnh

Tên giao dịch

SHB LIGHTING HA TINH .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 1A, xóm Thanh Phú - Xã Thạch Trung - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 1A, xóm Thanh Phú - Xã Thạch Trung - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002032644 / 03-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-093 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 10-Xã Sơn Lộc-Huyện Can Lộc-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3002032644, SHB LIGHTING HA TINH .,LTD, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Xã Thạch Trung, Nguyễn Thị Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
20 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
21 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
22 Sản xuất rượu vang 11020
23 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
24 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
25 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
26 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
27 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
28 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
29 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
30 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
31 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
32 Sản xuất than cốc 19100
33 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
34 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
35 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
36 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
37 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
38 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
39 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
40 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
41 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
42 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
43 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
44 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
45 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
46 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
47 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
48 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
49 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
56 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730