Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Cường Tân Tiến

LIMITED LIABILITY COMPANY MEMBER TAN TIEN CUONG

Công Ty TNHH Mtv Cường Tân Tiến - LIMITED LIABILITY COMPANY MEMBER TAN TIEN CUONG có địa chỉ tại Nhà ông Trần Văn Bình, thôn Tân Tiến - Xã Thạch Ngọc - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002035356 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002035356

Ngày cấp 06-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Cường Tân Tiến

Tên giao dịch

LIMITED LIABILITY COMPANY MEMBER TAN TIEN CUONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Hà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trần Văn Bình, thôn Tân Tiến - Xã Thạch Ngọc - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Trần Văn Bình, thôn Tân Tiến - Xã Thạch Ngọc - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002035356 / 06-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Tiến-Xã Thạch Ngọc-Huyện Thạch Hà-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3002035356, LIMITED LIABILITY COMPANY MEMBER TAN TIEN CUONG, Hà Tĩnh, Huyện Thạch Hà, Xã Thạch Ngọc, Trần Văn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830