Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Dịch Vụ Xây Dựng & Đầu Tư Tuấn Hiển

Công Ty TNHH Tm Dịch Vụ Xây Dựng & Đầu Tư Tuấn Hiển

Công Ty TNHH Tm Dịch Vụ Xây Dựng & Đầu Tư Tuấn Hiển - Công Ty TNHH Tm Dịch Vụ Xây Dựng & Đầu Tư Tuấn Hiển có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Chí Tuấn, tổ dân phố Liên Phú, Phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002072710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002072710

Ngày cấp 23-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Dịch Vụ Xây Dựng & Đầu Tư Tuấn Hiển

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tm Dịch Vụ Xây Dựng & Đầu Tư Tuấn Hiển

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Tĩnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Chí Tuấn, tổ dân phố Liên Phú, Phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002072710 / 23-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Chí Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3002072710, Công Ty TNHH Tm Dịch Vụ Xây Dựng & Đầu Tư Tuấn Hiển, Hà Tĩnh, Thị Xã Kỳ Anh, Phường Kỳ Liên, Nguyễn Chí Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
27 Bán buôn thủy sản 46322
28 Bán buôn rau, quả 46323
29 Bán buôn cà phê 46324
30 Bán buôn chè 46325
31 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
32 Bán buôn thực phẩm khác 46329
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
35 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
36 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
39 Bán buôn xi măng 46632
40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
41 Bán buôn kính xây dựng 46634
42 Bán buôn sơn, vécni 46635
43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
44 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
46 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
48 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
49 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
50 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
51 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
52 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
53 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
54 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
57 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
58 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
59 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
60 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
61 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
62 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
63 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
64 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
65 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
66 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
67 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
68 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
69 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
70 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
74 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
75 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
76 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
77 Vận tải đường ống 49400
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
85 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
86 Khách sạn 55101
87 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
88 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
89 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
90 Cơ sở lưu trú khác 5590
91 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
92 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
93 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
94 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
95 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
96 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
97 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
98 Dịch vụ ăn uống khác 56290
99 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
100 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
101 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
102 Xuất bản sách 58110
103 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
104 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
105 Hoạt động xuất bản khác 58190
106 Xuất bản phần mềm 58200