Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phượng Hoàng

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phượng Hoàng

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phượng Hoàng - Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phượng Hoàng có địa chỉ tại Lô 196, Hải Thượng Lãn Ông, Phường Thạch Quý, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002074443 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002074443

Ngày cấp 28-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phượng Hoàng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phượng Hoàng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Tĩnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 196, Hải Thượng Lãn Ông, Phường Thạch Quý, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002074443 / 28-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Anh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3002074443, Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phượng Hoàng, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Phường Thạch Quý, Hoàng Anh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
14 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
15 Hoạt động của các bệnh viện 86101
16 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
17 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
18 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
19 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
20 Hoạt động y tế dự phòng 86910
21 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
22 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
23 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
24 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
25 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
26 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
27 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
28 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
29 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303