Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Đồng Lợi

Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Đồng Lợi

Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Đồng Lợi - Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Đồng Lợi có địa chỉ tại Nhà bà Nguyễn Thị Tịnh, xóm Trung Thành, Xã Đồng Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002075140 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002075140

Ngày cấp 15-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Đồng Lợi

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Đồng Lợi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Tĩnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà bà Nguyễn Thị Tịnh, xóm Trung Thành, Xã Đồng Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002075140 / 15-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3002075140, Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Đồng Lợi, Hà Tĩnh, Huyện Can Lộc, Xã Đồng Lộc, Nguyễn Công Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
23 Chăn nuôi gà 01462
24 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
25 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
26 Chăn nuôi khác 01490
27 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
28 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
29 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
30 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
31 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
32 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
34 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
38 Khai thác gỗ 02210
39 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
40 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
41 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
42 Khai thác thuỷ sản biển 03110
43 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
44 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
45 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
46 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
47 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
48 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
51 Bán buôn hoa và cây 46202
52 Bán buôn động vật sống 46203
53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
58 Bán buôn thủy sản 46322
59 Bán buôn rau, quả 46323
60 Bán buôn cà phê 46324
61 Bán buôn chè 46325
62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
63 Bán buôn thực phẩm khác 46329
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
66 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
67 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
68 Bán buôn cao su 46694
69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
70 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
71 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
72 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
73 Bán buôn tổng hợp 46900
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
75 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
76 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
77 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
78 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
79 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
80 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
81 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
82 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
83 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300