Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hàng Hải Vasd

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hàng Hải Vasd

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hàng Hải Vasd - Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hàng Hải Vasd có địa chỉ tại Tại nhà ông Lê Văn Sơn, tổ dân phố Liên Sơn, Phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002076112 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002076112

Ngày cấp 02-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hàng Hải Vasd

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hàng Hải Vasd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Tĩnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tại nhà ông Lê Văn Sơn, tổ dân phố Liên Sơn, Phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002076112 / 02-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3002076112, Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hàng Hải Vasd, Hà Tĩnh, Thị Xã Kỳ Anh, Phường Kỳ Liên, Lê Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Tái chế phế liệu 3830
2 Tái chế phế liệu kim loại 38301
3 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
8 Bán buôn xi măng 46632
9 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
10 Bán buôn kính xây dựng 46634
11 Bán buôn sơn, vécni 46635
12 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
13 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
17 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
18 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
19 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
20 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
21 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
22 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
25 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
26 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
27 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
28 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
29 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
30 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
31 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
33 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
34 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
35 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
41 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
42 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
43 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
44 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
46 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
47 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
48 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
49 Bưu chính 53100
50 Chuyển phát 53200
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Cho thuê ôtô 77101
53 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
54 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
55 Cho thuê băng, đĩa video 77220
56 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
58 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
59 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
60 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
62 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
63 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
64 Cung ứng lao động tạm thời 78200