Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Anh Phúc Star

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Anh Phúc Star

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Anh Phúc Star - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Anh Phúc Star có địa chỉ tại Tại nhà bà Nguyễn Thị Thanh, tổ dân phố Long Sơn, Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002078889 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002078889

Ngày cấp 20-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Anh Phúc Star

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Anh Phúc Star

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Tĩnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tại nhà bà Nguyễn Thị Thanh, tổ dân phố Long Sơn, Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002078889 / 20-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Thái Bình Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3002078889, Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Anh Phúc Star, Hà Tĩnh, Thị Xã Kỳ Anh, Phường Kỳ Long, Thái Bình Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
17 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
22 Vận tải hành khách hàng không 51100
23 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
27 Bốc xếp hàng hóa 5224
28 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
29 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
30 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
31 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
32 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
35 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
36 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
37 Bưu chính 53100
38 Chuyển phát 53200
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
41 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
43 Dịch vụ ăn uống khác 56290