Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gas Phú Tài

Công Ty TNHH Gas Phú Tài

Công Ty TNHH Gas Phú Tài - Công Ty TNHH Gas Phú Tài có địa chỉ tại Số 119 đường Lý Tự Trọng, Tổ 6, Phường Bắc Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002079233 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002079233

Ngày cấp 28-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gas Phú Tài

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Gas Phú Tài

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Tĩnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 119 đường Lý Tự Trọng, Tổ 6, Phường Bắc Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002079233 / 28-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lan Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3002079233, Công Ty TNHH Gas Phú Tài, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Phường Bắc Hà, Nguyễn Thị Lan Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
34 Thoát nước 37001
35 Xử lý nước thải 37002
36 Thu gom rác thải không độc hại 38110
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình đường sắt 42101
39 Xây dựng công trình đường bộ 42102
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
47 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
52 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
53 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
54 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Đại lý 46101
57 Môi giới 46102
58 Đấu giá 46103
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
61 Bán buôn hoa và cây 46202
62 Bán buôn động vật sống 46203
63 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
65 Bán buôn gạo 46310
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
68 Bán buôn thủy sản 46322
69 Bán buôn rau, quả 46323
70 Bán buôn cà phê 46324
71 Bán buôn chè 46325
72 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
73 Bán buôn thực phẩm khác 46329
74 Bán buôn đồ uống 4633
75 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
76 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
77 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
78 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
79 Bán buôn vải 46411
80 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
81 Bán buôn hàng may mặc 46413
82 Bán buôn giày dép 46414
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
84 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
85 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
86 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
87 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
88 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
89 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
90 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
91 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
93 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
94 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
98 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
101 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
103 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
104 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
105 Bán buôn dầu thô 46612
106 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
107 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
108 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
109 Bán buôn quặng kim loại 46621
110 Bán buôn sắt, thép 46622
111 Bán buôn kim loại khác 46623
112 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
114 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
115 Bán buôn xi măng 46632
116 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
117 Bán buôn kính xây dựng 46634
118 Bán buôn sơn, vécni 46635
119 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
120 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
122 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
123 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
124 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
125 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
126 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
127 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
128 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
129 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
130 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
131 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
132 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
133 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
134 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
135 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
136 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
137 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
138 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
139 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
140 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
141 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
142 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
143 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
144 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
145 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
146 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
147 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
148 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
149 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
150 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
151 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
152 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
153 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
154 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
155 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
156 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
157 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
158 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
159 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
160 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
161 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
162 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
163 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
164 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
165 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
166 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
167 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
168 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
169 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
170 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
171 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
172 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
173 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
174 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
175 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
176 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
177 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
178 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
179 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
180 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
181 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
182 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
183 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
184 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
185 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
186 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
187 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
188 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
189 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
190 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
191 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
192 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
193 Vận tải hành khách đường sắt 49110
194 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
195 Vận tải bằng xe buýt 49200
196 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
197 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
198 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
199 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
200 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
201 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
202 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
203 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
204 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
205 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
206 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
207 Vận tải đường ống 49400
208 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
209 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
210 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
211 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
212 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
213 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
214 Vận tải hành khách hàng không 51100
215 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
216 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
217 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
226 Bốc xếp hàng hóa 5224
227 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
228 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
229 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
230 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
231 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
232 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
233 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
234 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
235 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
236 Bưu chính 53100
237 Chuyển phát 53200
238 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
239 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
240 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
241 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
242 Dịch vụ ăn uống khác 56290
243 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
244 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
245 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
246 Xuất bản sách 58110
247 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
248 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
249 Hoạt động xuất bản khác 58190
250 Xuất bản phần mềm 58200
251 Cho thuê xe có động cơ 7710
252 Cho thuê ôtô 77101
253 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
254 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
255 Cho thuê băng, đĩa video 77220
256 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
257 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
258 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
259 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
260 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
261 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
262 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
263 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
264 Cung ứng lao động tạm thời 78200
265 Giáo dục nghề nghiệp 8532
266 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
267 Dạy nghề 85322
268 Đào tạo cao đẳng 85410
269 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
270 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
271 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
272 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
273 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600