Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Hồng Hà

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Hồng Hà

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Hồng Hà - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Hồng Hà có địa chỉ tại Số nhà 17, ngõ 41, đường Phú Hào, tổ dân phố 2, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002116654 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002116654

Ngày cấp 18-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Hồng Hà

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Hồng Hà

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Tĩnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 17, ngõ 41, đường Phú Hào, tổ dân phố 2, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002116654 / 18-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3002116654, Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Hồng Hà, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Phường Hà Huy Tập, Nguyễn Xuân Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
15 Sản xuất xi măng 23941
16 Sản xuất vôi 23942
17 Sản xuất thạch cao 23943
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
20 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
21 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
22 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
23 Đúc sắt thép 24310
24 Đúc kim loại màu 24320
25 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
26 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
27 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
28 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
29 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
30 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
31 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
32 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
33 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
34 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
35 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
36 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
37 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
38 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
39 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
40 Sản xuất đồng hồ 26520
41 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
42 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
43 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
46 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
47 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
48 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
49 Sản xuất nhạc cụ 32200
50 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
51 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
54 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
59 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
60 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
63 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
64 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
65 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
66 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
67 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
68 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
71 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
72 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
73 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
75 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
76 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
77 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
78 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
79 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
80 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
81 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
82 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
83 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
84 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
85 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
86 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
87 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
90 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
91 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
92 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
93 Vận tải đường ống 49400
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
99 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
100 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
101 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
102 Bưu chính 53100
103 Chuyển phát 53200
104 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
105 Khách sạn 55101
106 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
107 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
108 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
109 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
110 Hoạt động kiến trúc 71101
111 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
112 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
113 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
114 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
115 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
116 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
117 Quảng cáo 73100
118 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
119 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
120 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
121 Cho thuê xe có động cơ 7710
122 Cho thuê ôtô 77101
123 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
124 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
125 Cho thuê băng, đĩa video 77220
126 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
127 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
128 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
129 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
130 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
131 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
132 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
133 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
134 Cung ứng lao động tạm thời 78200