Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Dht

Dht Import And Export Investment Limited Company

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Dht - Dht Import And Export Investment Limited Company có địa chỉ tại Số 244, đường Hà Huy Tập, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002224184 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002224184

Ngày cấp 22-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Dht

Tên giao dịch

Dht Import And Export Investment Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Tĩnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 244, đường Hà Huy Tập, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002224184 / 22-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Mạnh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3002224184, Dht Import And Export Investment Limited Company, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Phường Hà Huy Tập, Phùng Mạnh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
27 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
28 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
29 Sản xuất xe có động cơ 29100
30 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
31 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
32 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
33 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
34 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
35 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
36 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
37 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
38 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
39 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
40 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
41 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
42 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
43 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
44 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
45 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
46 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
47 Sửa chữa thiết bị điện 33140
48 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
49 Sửa chữa thiết bị khác 33190
50 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
51 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
52 Thoát nước 37001
53 Xử lý nước thải 37002
54 Thu gom rác thải không độc hại 38110
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
57 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
62 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
63 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
64 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
65 Bán mô tô, xe máy 4541
66 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
67 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
68 Đại lý mô tô, xe máy 45413
69 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
71 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
72 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
73 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
74 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
75 Đại lý 46101
76 Môi giới 46102
77 Đấu giá 46103
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
79 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
80 Bán buôn hoa và cây 46202
81 Bán buôn động vật sống 46203
82 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
84 Bán buôn gạo 46310
85 Bán buôn thực phẩm 4632
86 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
87 Bán buôn thủy sản 46322
88 Bán buôn rau, quả 46323
89 Bán buôn cà phê 46324
90 Bán buôn chè 46325
91 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
92 Bán buôn thực phẩm khác 46329
93 Bán buôn đồ uống 4633
94 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
95 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
96 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
97 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
98 Bán buôn vải 46411
99 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
100 Bán buôn hàng may mặc 46413
101 Bán buôn giày dép 46414
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
103 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
104 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
105 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
106 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
107 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
108 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
109 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
110 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
112 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
113 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
117 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
120 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
122 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
123 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
124 Bán buôn dầu thô 46612
125 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
126 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
127 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
128 Bán buôn quặng kim loại 46621
129 Bán buôn sắt, thép 46622
130 Bán buôn kim loại khác 46623
131 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
133 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
134 Bán buôn xi măng 46632
135 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
136 Bán buôn kính xây dựng 46634
137 Bán buôn sơn, vécni 46635
138 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
139 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
141 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
142 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
143 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
144 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
145 Bán buôn cao su 46694
146 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
147 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
148 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
149 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
150 Bán buôn tổng hợp 46900
151 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
152 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
153 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
154 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
155 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
156 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
157 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
158 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
159 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
160 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
161 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
162 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
163 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
164 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
165 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
166 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
167 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
168 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
169 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
170 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
171 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
172 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
173 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
174 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
175 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
176 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
177 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
178 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
179 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
180 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
181 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
182 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
183 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
184 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
185 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
186 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
187 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
188 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
189 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
190 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
191 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
192 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
193 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
194 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
195 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
196 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
197 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
198 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
199 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
200 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
201 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
202 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
203 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
204 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
205 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
206 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
207 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
208 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
209 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
210 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
211 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
212 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
213 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
214 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
215 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
216 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
217 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
218 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
219 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
220 Vận tải đường ống 49400
221 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
222 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
223 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
224 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
225 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
226 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
227 Vận tải hành khách hàng không 51100
228 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
229 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
230 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
231 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
232 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
233 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
234 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
235 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
236 Bốc xếp hàng hóa 5224
237 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
238 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
239 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
240 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
241 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
242 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
243 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
244 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
245 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
246 Bưu chính 53100
247 Chuyển phát 53200
248 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
249 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
250 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
251 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
252 Dịch vụ ăn uống khác 56290
253 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
254 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
255 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
256 Xuất bản sách 58110
257 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
258 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
259 Hoạt động xuất bản khác 58190
260 Xuất bản phần mềm 58200
261 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
262 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
263 Hoạt động sản xuất phim video 59112
264 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
265 Hoạt động hậu kỳ 59120
266 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
267 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
268 Hoạt động kiến trúc 71101
269 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
270 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
271 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
272 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
273 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
274 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
275 Quảng cáo 73100
276 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
277 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
278 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
279 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
280 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
281 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
282 Hoạt động thú y 75000
283 Cho thuê xe có động cơ 7710
284 Cho thuê ôtô 77101
285 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
286 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
287 Cho thuê băng, đĩa video 77220
288 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
289 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
290 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
291 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
292 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
293 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
294 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
295 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
296 Cung ứng lao động tạm thời 78200