Viễn Thông Quảng Bình có địa chỉ tại 56 Lý Thường Kiệt - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3100104093 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông có dây
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3100104093 |
Ngày cấp | 05-07-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Viễn Thông Quảng Bình |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình | Điện thoại / Fax | 0523850296 / 0523850678 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 56 Lý Thường Kiệt - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0523850296 / 0523850678 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 56 Lý Thường Kiệt - - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 667 / | C.Q ra quyết định | Tập đoàn Bưu chính Việt Nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 3100104093 / 26-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Bình | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-01-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 125 | Tổng số lao động | 125 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-255 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trương Công Minh |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 2-Phường Đồng Phú-Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình |
||||
| Tên giám đốc | Trương Công Minh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn ái Triều |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động viễn thông có dây | Loại thuế phải nộp |
|
||||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3100104093 | Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam (Loại Hình Doanh Ngh | Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3100104093 | Trung tâm viễn thông Lệ Thủy - Viễn Thông Quảng Bình | TDP 7 |
| 2 | 3100104093 | Trung tâm công nghệ thông tin - Viễn Thông Quảng Bình | 01 Trần Hưng Đạo |
| 3 | 3100104093 | Trung tâm viễn thông Quảng Ninh - Viễn Thông Quảng Bình | TK3 |
| 4 | 3100104093 | Trung tâm viễn thông Bố Trạch - Viễn Thông Quảng Bình | TK11 |
| 5 | 3100104093 | Trung tâm viễn thông Đồng Hới - Viễn Thông Quảng Bình | 01 Trần Hưng Đạo |
| 6 | 3100104093 | Trung tâm viễn thông Quảng Trạch - Viễn Thông Quảng Bình | 373 Quang Trung |
| 7 | 3100104093 | Trung tâm viễn thông Tuyên Hoá - Viễn Thông Quảng Bình | TK1 |
| 8 | 3100104093 | Trung tâm viễn thông Minh Hoá - Viễn Thông Quảng Bình | TK 7 |
| 9 | 3100104093 | Trung tâm kinh doanh - Viễn Thông Quảng Bình | 01 Trần Hưng Đạo |
| 10 | 3100104093 | Trung tâm Điều hành Thông tin - Viễn Thông Quảng Bình | 01 Trần Hưng Đạo |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3100104093 | Trung tâm viễn thông Lệ Thủy - Viễn Thông Quảng Bình | TDP 7 |
| 2 | 3100104093 | Trung tâm công nghệ thông tin - Viễn Thông Quảng Bình | 01 Trần Hưng Đạo |
| 3 | 3100104093 | Trung tâm viễn thông Quảng Ninh - Viễn Thông Quảng Bình | TK3 |
| 4 | 3100104093 | Trung tâm viễn thông Bố Trạch - Viễn Thông Quảng Bình | TK11 |
| 5 | 3100104093 | Trung tâm viễn thông Đồng Hới - Viễn Thông Quảng Bình | 01 Trần Hưng Đạo |
| 6 | 3100104093 | Trung tâm viễn thông Quảng Trạch - Viễn Thông Quảng Bình | 373 Quang Trung |
| 7 | 3100104093 | Trung tâm viễn thông Tuyên Hoá - Viễn Thông Quảng Bình | TK1 |
| 8 | 3100104093 | Trung tâm viễn thông Minh Hoá - Viễn Thông Quảng Bình | TK 7 |
| 9 | 3100104093 | Trung tâm kinh doanh - Viễn Thông Quảng Bình | 01 Trần Hưng Đạo |
| 10 | 3100104093 | Trung tâm Điều hành Thông tin - Viễn Thông Quảng Bình | 01 Trần Hưng Đạo |