Công ty Lương thực Quảng Bình có địa chỉ tại 23 Lý Thường Kiệt - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3100108845 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3100108845 |
Ngày cấp | 07-09-1998 | Ngày đóng MST | 13-07-2012 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty Lương thực Quảng Bình |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình | Điện thoại / Fax | 052.823.855 / 052.823.261 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 23 Lý Thường Kiệt - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 052.823.855 / 052.823.261 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 23 Lý Thường Kiệt - - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 22QD / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Quảng bình | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 105362 / 30-11-1992 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế Tỉnh QBình | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/30/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 108 | Tổng số lao động | 108 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-131-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Trương Quang Thi |
Địa chỉ | 15 Lý Thường Kiệt | ||||
| Kế toán trưởng | Lưu Thị Thắm |
Địa chỉ | 160 Trần Hương Đạo | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3100108845, 105362, 052.823.855, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Trương Quang Thi, Lưu Thị Thắm
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | ||
| 2 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3100108845 | Tổng công ty lương thực Miền Bắc | Số 6 Ngô Quyền Hoàn Kiếm Hà Nội |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3100108845 | Chi nhánh lương thực lệ thuỷ | Kiến giang |
| 2 | 3100108845 | Chi nhánh Lương thực QNinh | Quán hàu |
| 3 | 3100108845 | Chi nhánh Lương thực Đồng Hoqí | Nam Lý |
| 4 | 3100108845 | Chi nhánh Lương thực Bố trạch | Hoàn lảo |
| 5 | 3100108845 | DChi nhánh lương thực Quảng Trạch | Ba Đồn |
| 6 | 3100108845 | Nhà Khách | 23 Lý Thường Kiệt |
| 7 | 3100108845 | Trại Chăn Nuôi Nghĩa Ninh | Nghĩa Ninh |
| 8 | 3100108845 | Quầy Lương thực chợ tréo | Chợ tréo -Kiến Giang |
| 9 | 3100108845 | Quầy Lthực Lệ Thuỷ | Lệ Thuỷ |
| 10 | 3100108845 | Quầy Lthực Quán hàu | Quán hàu |
| 11 | 3100108845 | Quầy Lthực Chợ Đồng Hới 1 | Đường Mẹ Suốt |
| 12 | 3100108845 | Quầy Lương Thực Chợ Đồng Hới | Chợ Đông Hới |
| 13 | 3100108845 | Quầy LT chợ Cộn | Đồng Sơn |
| 14 | 3100108845 | Quầy LT Đồng Sơn | Đồng Sơn |
| 15 | 3100108845 | Quầy Lương Thực chợ Ga | Nam Lý |
| 16 | 3100108845 | Quầy LT chợ Công đoàn | Nam Lý |
| 17 | 3100108845 | Quầy Lương Thực chợ Bắc Lý | Bắc Lý |
| 18 | 3100108845 | Quầy LT Văn phòng công ty | 23 Lý Thường Kiệt |
| 19 | 3100108845 | Quầy LT chợ Hoàn Lão 1 | Hoàn Lão |
| 20 | 3100108845 | Quầy LT Chợ Hoàn Lão 2 | Hoàn Lão |
| 21 | 3100108845 | Quầy LT Hoàn Lão 3 | Hoàn Lão |
| 22 | 3100108845 | Quầy LT Chợ Ba Đồn 1 | Ba Đồn |
| 23 | 3100108845 | Quầy LT chợ Ba Đồn 2 | Ba Đồn |
| 24 | 3100108845 | Quầy LT Đồng Lê | Đồng LÊ |
| 25 | 3100108845 | Quầy LT Nam Lý | Nam Lý |
| 26 | 3100108845 | Quầy LT Lộc Đại | Lộc Ninh |
| 27 | 3100108845 | Quầy LT Vănphòng XN | Nam Lý |
| 28 | 3100108845 | Chi nhánh công ty LT Quảng Bình tại Lạng sơn | Quầy số 2 Đường Lê Đại Hành |
| 29 | 3100108845 | Tram Kinh doanh Lương thực An Đồng | 513 Nguyễn Huệ, khóm 1, phường 1 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3100108845 | Chi nhánh lương thực lệ thuỷ | Kiến giang |
| 2 | 3100108845 | Chi nhánh Lương thực QNinh | Quán hàu |
| 3 | 3100108845 | Chi nhánh Lương thực Đồng Hoqí | Nam Lý |
| 4 | 3100108845 | Chi nhánh Lương thực Bố trạch | Hoàn lảo |
| 5 | 3100108845 | DChi nhánh lương thực Quảng Trạch | Ba Đồn |
| 6 | 3100108845 | Nhà Khách | 23 Lý Thường Kiệt |
| 7 | 3100108845 | Trại Chăn Nuôi Nghĩa Ninh | Nghĩa Ninh |
| 8 | 3100108845 | Quầy Lương thực chợ tréo | Chợ tréo -Kiến Giang |
| 9 | 3100108845 | Quầy Lthực Lệ Thuỷ | Lệ Thuỷ |
| 10 | 3100108845 | Quầy Lthực Quán hàu | Quán hàu |
| 11 | 3100108845 | Quầy Lthực Chợ Đồng Hới 1 | Đường Mẹ Suốt |
| 12 | 3100108845 | Quầy Lương Thực Chợ Đồng Hới | Chợ Đông Hới |
| 13 | 3100108845 | Quầy LT chợ Cộn | Đồng Sơn |
| 14 | 3100108845 | Quầy LT Đồng Sơn | Đồng Sơn |
| 15 | 3100108845 | Quầy Lương Thực chợ Ga | Nam Lý |
| 16 | 3100108845 | Quầy LT chợ Công đoàn | Nam Lý |
| 17 | 3100108845 | Quầy Lương Thực chợ Bắc Lý | Bắc Lý |
| 18 | 3100108845 | Quầy LT Văn phòng công ty | 23 Lý Thường Kiệt |
| 19 | 3100108845 | Quầy LT chợ Hoàn Lão 1 | Hoàn Lão |
| 20 | 3100108845 | Quầy LT Chợ Hoàn Lão 2 | Hoàn Lão |
| 21 | 3100108845 | Quầy LT Hoàn Lão 3 | Hoàn Lão |
| 22 | 3100108845 | Quầy LT Chợ Ba Đồn 1 | Ba Đồn |
| 23 | 3100108845 | Quầy LT chợ Ba Đồn 2 | Ba Đồn |
| 24 | 3100108845 | Quầy LT Đồng Lê | Đồng LÊ |
| 25 | 3100108845 | Quầy LT Nam Lý | Nam Lý |
| 26 | 3100108845 | Quầy LT Lộc Đại | Lộc Ninh |
| 27 | 3100108845 | Quầy LT Vănphòng XN | Nam Lý |
| 28 | 3100108845 | Chi nhánh công ty LT Quảng Bình tại Lạng sơn | Quầy số 2 Đường Lê Đại Hành |
| 29 | 3100108845 | Tram Kinh doanh Lương thực An Đồng | 513 Nguyễn Huệ, khóm 1, phường 1 |