Chi cục thú Y Quảng Bình có địa chỉ tại 34 Thanh niên-Hải Đình - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3100115017 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3100115017 |
Ngày cấp | 16-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi cục thú Y Quảng Bình |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình | Điện thoại / Fax | 820687 / 822385 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 34 Thanh niên-Hải Đình - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 052.822.385 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 34 Thanh niên - Hải Đình - - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 73 Q� / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh QBình | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/27/1989 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 50 | Tổng số lao động | 50 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-412-010-015 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Phạm Hồng Sơn |
Địa chỉ | Đức ninh | ||||
| Kế toán trưởng | TRương Thị Hoa |
Địa chỉ | Hải đình | ||||
| Ngành nghề chính | Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3100115017, 820687, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phạm Hồng Sơn, TRương Thị Hoa
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3100115017 | Trạm thú y Minh hoá | Quý Đạt |
| 2 | 3100115017 | Trạm thú y Tuyên Hoá | Lê Hoá |
| 3 | 3100115017 | Trạm thú Y Quảng Trạch | Ba Đồn |
| 4 | 3100115017 | Trạm thú y Bố Trạch | Hoàn Lão |
| 5 | 3100115017 | Trạm thú y Lệ Thuỷ | Phong Thuỷ |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3100115017 | Trạm thú y Minh hoá | Quý Đạt |
| 2 | 3100115017 | Trạm thú y Tuyên Hoá | Lê Hoá |
| 3 | 3100115017 | Trạm thú Y Quảng Trạch | Ba Đồn |
| 4 | 3100115017 | Trạm thú y Bố Trạch | Hoàn Lão |
| 5 | 3100115017 | Trạm thú y Lệ Thuỷ | Phong Thuỷ |