Công ty hoá chất và cao su COSEVCO có địa chỉ tại Bắc lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3100126001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3100126001 |
Ngày cấp | 07-09-1998 | Ngày đóng MST | 16-07-2012 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty hoá chất và cao su COSEVCO |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình | Điện thoại / Fax | 836211 / 836272 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Bắc lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 836211 / 836272 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | TK 7 Bắc Lý - - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 288 / | C.Q ra quyết định | Bộ Xây Dựng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 113457 / 27-03-2002 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch đầu tư Quảng bình | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/27/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 160 | Tổng số lao động | 160 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-019-070-083 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Hội |
Địa chỉ | Hải đình | ||||
| Kế toán trưởng | Lê Chí Nguyễn |
Địa chỉ | Đồng Mỹ | ||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3100126001, 113457, 836211, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Nguyễn Văn Hội, Lê Chí Nguyễn
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3100126001 | Xí nghiệp phân bón Đồng nai | Tây hoà |
| 2 | 3100126001 | Xí nghiệp phân bón Lâm đồng | Đinh tây hoà |
| 3 | 3100126001 | Xí nghiẹp phân bón Tây ninh | null |
| 4 | 3100126001 | Xí nghiệp phân bón gia lai | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3100126001 | Xí nghiệp phân bón Đồng nai | Tây hoà |
| 2 | 3100126001 | Xí nghiệp phân bón Lâm đồng | Đinh tây hoà |
| 3 | 3100126001 | Xí nghiẹp phân bón Tây ninh | null |
| 4 | 3100126001 | Xí nghiệp phân bón gia lai | null |