UBND thị trấn Việt trung có địa chỉ tại Tiểu khu 1- thị trấn nông trường Việt trung - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình. Mã số thuế 3100180993 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3100180993 |
Ngày cấp | 31-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | UBND thị trấn Việt trung |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch | Điện thoại / Fax | 052-836449 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tiểu khu 1- thị trấn nông trường Việt trung - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 052-836449 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tiểu khu 1- Thị trấn Việt trung - - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | QBI41 / 24-10-1998 | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-07-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 4-818-460-463 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Mậu Kiên |
Địa chỉ | Tiểu khu 1- thị trấn nông trường Việt trung | ||||
| Kế toán trưởng | Lê Thị thu Hà |
Địa chỉ | Quyết tiến- Thị trấn Nông trường Việt trung | ||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3100180993, 052-836449, Quảng Bình, Huyện Bố Trạch, Thị Trấn Nông Trường Việt Trung, Nguyễn Mậu Kiên, Lê Thị thu Hà
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3100180993 | UNT TT Nông Trường Việt Trung | TT NTVT |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3100180993 | UNT TT Nông Trường Việt Trung | TT NTVT |