Cục thuế Quảng bình có địa chỉ tại 18 A Quang Trung - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3100206923 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3100206923 |
Ngày cấp | 22-12-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục thuế Quảng bình |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình | Điện thoại / Fax | 821852 / 820019 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 18 A Quang Trung - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 281 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 85 | Tổng số lao động | 85 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 2-418-340-345 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Ngô Hữu Cần |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đặng Thế Cương |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3100206923, 821852, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Ngô Hữu Cần, Đặng Thế Cương
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3100206923 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3100206923 | Chi cục thuế Minh hoá | Quy đạt- Minh hoá |
| 2 | 3100206923 | Chi cục thuế tuyên hoá | Huyện Tuyên hoá |
| 3 | 3100206923 | Chi cục thuế Quảng trạch | Huyện Quảng trạch |
| 4 | 3100206923 | Chi cục thuế Bố trạch | Huyện Bố trạch |
| 5 | 3100206923 | Chi cục thuế đồng hới | TX đồng hới |
| 6 | 3100206923 | Chi Cục thuế Quảng ninh | Huyện Quảng ninh |
| 7 | 3100206923 | Chi cục thuế Lệ thuỷ | Huyện Lệ thuỷ |
| 8 | 3100206923 | null | null |
| 9 | 3100206923 | Chi cục Thuế Thị xã Ba Đồn | 379 - Quang Trung |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3100206923 | Chi cục thuế Minh hoá | Quy đạt- Minh hoá |
| 2 | 3100206923 | Chi cục thuế tuyên hoá | Huyện Tuyên hoá |
| 3 | 3100206923 | Chi cục thuế Quảng trạch | Huyện Quảng trạch |
| 4 | 3100206923 | Chi cục thuế Bố trạch | Huyện Bố trạch |
| 5 | 3100206923 | Chi cục thuế đồng hới | TX đồng hới |
| 6 | 3100206923 | Chi Cục thuế Quảng ninh | Huyện Quảng ninh |
| 7 | 3100206923 | Chi cục thuế Lệ thuỷ | Huyện Lệ thuỷ |
| 8 | 3100206923 | null | null |
| 9 | 3100206923 | Chi cục Thuế Thị xã Ba Đồn | 379 - Quang Trung |