Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lâm Hải

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lâm Hải có địa chỉ tại 80 Hữu Nghị - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3100260705 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100260705

Ngày cấp 08-03-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lâm Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình Điện thoại / Fax 0523850500091329 / 0523851581
Địa chỉ trụ sở

80 Hữu Nghị - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0523850500091329 / 0523851581
Địa chỉ nhận thông báo thuế 80 Hữu Nghị - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100260705 / 18-03-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2002
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 3-Phường Bắc Lý-Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình

Tên giám đốc

Mai Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Mai Thị Lâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100260705, 0523850500091329, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Nam Lý, Mai Anh Tuấn, Mai Thị Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
21 Khách sạn 55101
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610