Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Nam Dinh

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Nam Dinh có địa chỉ tại TK 1 - Thị trấn NT Việt Trung - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình. Mã số thuế 3100273038 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100273038

Ngày cấp 20-09-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Nam Dinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch Điện thoại / Fax 0523796070093542 /
Địa chỉ trụ sở

TK 1 - Thị trấn NT Việt Trung - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0523796070093542 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế TK 1 - Thị trấn NT Việt Trung - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100273038 / 01-02-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2001
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quý Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

TK 1-Thị trấn NT Việt Trung-Huyện Bố Trạch-Quảng Bình

Tên giám đốc

Lê Quý Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hoài Hàn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100273038, 0523796070093542, Quảng Bình, Huyện Bố Trạch, Thị Trấn NT Việt Trung, Lê Quý Bình, Nguyễn Hoài Hàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây cao su 01250
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
21 Đại lý 46101
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn tổng hợp 46900
28 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
29 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
37 Giáo dục nghề nghiệp 8532
38 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290