Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhật - Dũng - Kỳ

Công Ty TNHH Nhật - Dũng - Kỳ có địa chỉ tại Thôn Chánh Hoà - Xã Nam Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình. Mã số thuế 3100294768 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100294768

Ngày cấp 11-02-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhật - Dũng - Kỳ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch Điện thoại / Fax 090646279909824579 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Chánh Hoà - Xã Nam Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 090646279909824579 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Chánh Hoà - Xã Nam Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100294768 / 08-01-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2003
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Trâm

Địa chỉ chủ sở hữu

T.Chánh Hòa-Xã Nam Trạch-Huyện Bố Trạch-Quảng Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Trâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Kim Cúc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100294768, 090646279909824579, Quảng Bình, Huyện Bố Trạch, Xã Nam Trạch, Nguyễn Quang Trâm, Phan Thị Kim Cúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933