Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trang Vân

Công Ty TNHH Trang Vân có địa chỉ tại Tiểu khu 10 - Thị trấn Hoàn Lão - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình. Mã số thuế 3100301221 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100301221

Ngày cấp 15-01-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trang Vân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch Điện thoại / Fax 05238629150905907 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 10 - Thị trấn Hoàn Lão - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05238629150905907 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 10 - Thị trấn Hoàn Lão - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100301221 / 02-01-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2004
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Hương.

Địa chỉ chủ sở hữu

TK 10-Thị trấn Hoàn Lão-Huyện Bố Trạch-Quảng Bình

Tên giám đốc

Phan Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Thuận

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3100301221, 05238629150905907, Quảng Bình, Huyện Bố Trạch, Thị Trấn Hoàn Lão, Phan Thị Hương., Phan Thị Hương, Phan Thị Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610