Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trinh Hà

HTLY

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trinh Hà - HTLY có địa chỉ tại Tiểu khu 3 - Thị trấn NT Việt Trung - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình. Mã số thuế 3100301278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ và bào gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100301278

Ngày cấp 06-02-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trinh Hà

Tên giao dịch

HTLY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch Điện thoại / Fax 0905786078 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 3 - Thị trấn NT Việt Trung - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905786078 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 3 - Thị trấn NT Việt Trung - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100301278 / 03-07-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2004
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Thân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 3-Thị trấn NT Việt Trung-Huyện Bố Trạch-Quảng Bình

Tên giám đốc

Phan Văn Thân

Địa chỉ TK3 TT NT Việt trung
Kế toán trưởng

Phan thị Hoa Lý

Địa chỉ TK3 Tt Nông trường Việt trung
Ngành nghề chính Cưa, xẻ và bào gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100301278, 0905786078, HTLY, Quảng Bình, Huyện Bố Trạch, Thị Trấn NT Việt Trung, Phan Văn Thân, Phan thị Hoa Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
11 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
12 Bán buôn cao su 46694
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933