Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cưa Xẽ Chế Biến Gỗ Hoa Mai

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cưa Xẽ Chế Biến Gỗ Hoa Mai có địa chỉ tại Thôn Tân Hóa - Xã Mai Hóa - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình. Mã số thuế 3100302088 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuyên Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100302088

Ngày cấp 10-03-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cưa Xẽ Chế Biến Gỗ Hoa Mai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuyên Hoá Điện thoại / Fax 01655080093 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Hóa - Xã Mai Hóa - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01655080093 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Hóa - Xã Mai Hóa - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100302088 / 20-11-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Lượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Hóa-Xã Mai Hóa-Huyện Tuyên Hoá-Quảng Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Lương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Trương Phi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3100302088, 01655080093, Quảng Bình, Huyện Tuyên Hoá, Xã Mai Hóa, Nguyễn Ngọc Lượng, Nguyễn Ngọc Lương, Nguyễn Trương Phi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường bộ 42102
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302