Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Dựng Tổng Hợp Cao Sơn

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Dựng Tổng Hợp Cao Sơn có địa chỉ tại Thôn Cao Cảnh - Xã Cao Quảng - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình. Mã số thuế 3100302095 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuyên Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100302095

Ngày cấp 10-03-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Dựng Tổng Hợp Cao Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuyên Hoá Điện thoại / Fax 0944200448 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cao Cảnh - Xã Cao Quảng - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944200448 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cao Cảnh - Xã Cao Quảng - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100302095 / 28-08-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2004
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Luyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cao Cảnh-Xã Cao Quảng-Huyện Tuyên Hoá-Quảng Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Luyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Lương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3100302095, 0944200448, Quảng Bình, Huyện Tuyên Hoá, Xã Cao Quảng, Nguyễn Văn Luyên, Trần Thị Lương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631