Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Tuấn Cường

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Tuấn Cường có địa chỉ tại Tiểu khu 6 - Phường Đồng Sơn - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3100303853 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100303853

Ngày cấp 29-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Tuấn Cường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình Điện thoại / Fax 05238261590912386 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 6 - Phường Đồng Sơn - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05238261590912386 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 6 - Phường Đồng Sơn - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100303853 / 19-03-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2004
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Tuấn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 6-Phường Đồng Sơn-Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình

Tên giám đốc

Trương Tuấn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hà Thị Ty

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100303853, 05238261590912386, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Đồng Sơn, Trương Tuấn Dũng, Hà Thị Ty

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933