Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Nông - Lâm Nghiệp Nam Việt

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Nông - Lâm Nghiệp Nam Việt có địa chỉ tại Thôn 8, Xã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế 3100366525 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100366525

Ngày cấp 26-11-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Nông - Lâm Nghiệp Nam Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình Điện thoại / Fax 0523862084 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 8, Xã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0523862084 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100366525 / 26-11-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 26-11-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2006
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100366525, 0523862084, Quảng Bình, Huyện Bố Trạch, Xã Trung Trạch, Trần Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường bộ 42102
2 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
3 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
4 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
8 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
9 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
10 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
11 Vận tải đường ống 49400
12 Khách sạn 55101
13 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
15 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
17 Hoạt động thú y 75000
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Cho thuê ôtô 77101
20 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
21 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
22 Cho thuê băng, đĩa video 77220
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290