Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Vĩnh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Vĩnh có địa chỉ tại Tiểu khu 2 - Thị trấn Đồng Lê - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình. Mã số thuế 3100383545 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuyên Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100383545

Ngày cấp 17-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Vĩnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuyên Hoá Điện thoại / Fax 0986072073-052360 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 2 - Thị trấn Đồng Lê - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986072073-052360 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 2 - Thị trấn Đồng Lê - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100383545 / 06-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Xuân Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

TK 2-Thị trấn Đồng Lê-Huyện Tuyên Hoá-Quảng Bình

Tên giám đốc

Mai Xuân Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100383545, 0986072073-052360, Quảng Bình, Huyện Tuyên Hoá, Thị Trấn Đồng Lê, Mai Xuân Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Sản xuất nước đá 35302
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường bộ 42102
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bán buôn hoa và cây 46202
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933