Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty CP tư vấn và đầu tư Long Giang Thịnh

Công ty CP tư vấn và đầu tư Long Giang Thịnh có địa chỉ tại Thôn Lệ Kỳ I - Xã Vĩnh Ninh - Huyện Quảng Ninh - Quảng Bình. Mã số thuế 3100399418 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100399418

Ngày cấp 24-12-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty CP tư vấn và đầu tư Long Giang Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình Điện thoại / Fax 0523604648 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lệ Kỳ I - Xã Vĩnh Ninh - Huyện Quảng Ninh - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0523604648 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế T.Lệ ký I - Xã Vĩnh Ninh - Huyện Quảng Ninh - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100399418 / 20-09-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2007
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 120 Tổng số lao động 120
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Thơ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tân Lập - Tân An-Thành phố Hội An-Quảng Nam

Tên giám đốc

Lê Văn Thơ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100399418, 0523604648, Quảng Bình, Huyện Quảng Ninh, Xã Vĩnh Ninh, Lê Văn Thơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
21 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
22 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
23 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
24 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
26 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
27 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
29 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
30 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
31 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
32 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
33 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
34 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
35 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
36 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
37 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
38 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
41 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
42 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
43 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
44 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
45 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
46 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
47 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
48 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
49 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
50 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
51 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
52 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
53 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
54 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
56 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
57 Sửa chữa thiết bị điện 33140
58 Sửa chữa thiết bị khác 33190
59 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
60 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
61 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
62 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
63 Thu gom rác thải không độc hại 38110
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
65 Tái chế phế liệu 3830
66 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
67 Xây dựng nhà các loại 41000
68 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
69 Xây dựng công trình công ích 42200
70 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
71 Phá dỡ 43110
72 Chuẩn bị mặt bằng 43120
73 Lắp đặt hệ thống điện 43210
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
76 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
77 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
83 Bán buôn tổng hợp 46900
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
88 Bốc xếp hàng hóa 5224
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
90 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
91 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
92 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
93 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
94 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
95 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
96 Hoạt động thú y 75000
97 Cho thuê xe có động cơ 7710
98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730