Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gốm Sứ Đức Huấn

Công Ty TNHH Gốm Sứ Đức Huấn có địa chỉ tại Khu Công nghiệp Thuận Đức - Xã Thuận Đức - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3100405566 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100405566

Ngày cấp 21-02-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gốm Sứ Đức Huấn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới Điện thoại / Fax 05238383900912132 / 0523835598
Địa chỉ trụ sở

Khu Công nghiệp Thuận Đức - Xã Thuận Đức - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05238383900912132 / 0523835598
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Công nghiệp Thuận Đức - Xã Thuận Đức - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100405566 / 18-02-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2008
Ngày bắt đầu HĐ 2/18/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 57 Tổng số lao động 57
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Huấn

Địa chỉ chủ sở hữu

TK 4-Phường Nam Lý-Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình

Tên giám đốc

Trần Đức Huấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 3100405566, 05238383900912132, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Xã Thuận Đức, Trần Đức Huấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất than cốc 19100
7 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
10 Sản xuất vôi 23942
11 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
12 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933