Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phú Thành Gia

Công Ty TNHH Phú Thành Gia có địa chỉ tại 24 Hà Huy Tập, Tiểu khu 2 - Phường Bắc Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3100436116 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100436116

Ngày cấp 17-11-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phú Thành Gia

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình Điện thoại / Fax 05238369300983993 /
Địa chỉ trụ sở

24 Hà Huy Tập, Tiểu khu 2 - Phường Bắc Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05238369300983993 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 24 Hà Huy Tập, Tiểu khu 2 - Phường Bắc Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100436116 / 18-11-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2008
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Nhật Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 24, Hà Huy Tập, Tiểu khu 2-Phường Bắc Lý-Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình

Tên giám đốc

Đoàn Nhật Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100436116, 05238369300983993, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Bắc Lý, Đoàn Nhật Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
7 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
12 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Khách sạn 55101
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630