Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Cát Lợi

Công Ty TNHH Thành Cát Lợi có địa chỉ tại Tiểu khu 5 - Phường Hải Đình - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3100485723 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100485723

Ngày cấp 15-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Cát Lợi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới Điện thoại / Fax 0984555333 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 5 - Phường Hải Đình - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984555333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 5 - Phường Hải Đình - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100485723 / 15-07-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2009
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Lê Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Phố 2-Thị trấn Ba Đồn-Huyện Quảng Trạch-Quảng Bình

Tên giám đốc

Đặng Lê Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3100485723, 0984555333, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Hải Đình, Đặng Lê Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Khách sạn 55101
8 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
9 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
10 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
11 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
12 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
13 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390