Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Hoàng Mai

Công Ty TNHH Tân Hoàng Mai có địa chỉ tại Tiểu khu 1 - Thị trấn NT Việt Trung - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình. Mã số thuế 3100493308 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100493308

Ngày cấp 13-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Hoàng Mai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình Điện thoại / Fax 0523796176098379 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 1 - Thị trấn NT Việt Trung - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0523796176098379 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 1 - Thị trấn NT Việt Trung - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100493308 / 16-11-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bế Văn Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 1-Thị trấn NT Việt Trung-Huyện Bố Trạch-Quảng Bình

Tên giám đốc

Bế Văn Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100493308, 0523796176098379, Quảng Bình, Huyện Bố Trạch, Thị Trấn NT Việt Trung, Bế Văn Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây hồ tiêu 01240
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Khai thác thuỷ sản biển 03110
13 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
20 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
21 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
22 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610