Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hải Đăng Quang

Công Ty TNHH Hải Đăng Quang có địa chỉ tại Thôn 5 - Xã Thanh Hóa - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình. Mã số thuế 3100559774 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuyên Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100559774

Ngày cấp 17-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hải Đăng Quang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuyên Hoá Điện thoại / Fax 093446301009731 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Xã Thanh Hóa - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 093446301009731 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5 - Xã Thanh Hóa - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100559774 / 21-03-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

T.Tân Đức 4-Xã Hương Hóa-Huyện Tuyên Hoá-Quảng Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100559774, 093446301009731, Quảng Bình, Huyện Tuyên Hoá, Xã Thanh Hoá, Nguyễn Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường bộ 42102
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933