Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thanh Quang

Thanh Quang Trading Services Limited Liability Company

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thanh Quang - Thanh Quang Trading Services Limited Liability Company có địa chỉ tại Thôn Thanh Gianh, Xã Thanh Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế 3100585703 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100585703

Ngày cấp 22-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thanh Quang

Tên giao dịch

Thanh Quang Trading Services Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình Điện thoại / Fax 0523656565 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thanh Gianh, Xã Thanh Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0523656565 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100585703 / 22-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 22-04-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thức Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thanh Danh-Xã Thanh Trạch-Huyện Bố Trạch-Quảng Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 3100585703, 0523656565, Thanh Quang Trading Services Limited Liability Company, Quảng Bình, Huyện Bố Trạch, Xã Thanh Trạch, Bùi Thức Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
8 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
9 Sản xuất nước đá 35302
10 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
13 Bán buôn thủy sản 46322
14 Bán buôn rau, quả 46323
15 Bán buôn cà phê 46324
16 Bán buôn chè 46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác 46329
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
24 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
30 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
31 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
32 Vận tải đường ống 49400
33 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
34 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
35 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
39 Vận tải hành khách hàng không 51100
40 Vận tải hàng hóa hàng không 51200