Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Nguyễn

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Nguyễn có địa chỉ tại Đường Đặng Xuân Thiều - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3100645399 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100645399

Ngày cấp 23-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Nguyễn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới Điện thoại / Fax 09351828890905 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Đặng Xuân Thiều - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 09351828890905 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Đặng Xuân Thiều - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100645399 / 25-08-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Chí Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 50 Đường 15A-Phường Đồng Sơn-Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình

Tên giám đốc

Lê Thị Quỳnh Như

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3100645399, 09351828890905, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Nam Lý, Nguyễn Chí Công, Lê Thị Quỳnh Như

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
4 Sửa chữa thiết bị điện 33140
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Sửa chữa thiết bị khác 33190
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
9 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
10 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
11 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
14 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
15 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
16 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
17 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
18 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
19 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
21 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
22 Xuất bản phần mềm 58200
23 Lập trình máy vi tính 62010
24 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
25 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
26 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
27 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
28 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120