Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tctc

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tctc có địa chỉ tại 230 Lê Lợi - Xã Đức Ninh - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3100765537 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100765537

Ngày cấp 22-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tctc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình Điện thoại / Fax 0523856143D098 /
Địa chỉ trụ sở

230 Lê Lợi - Xã Đức Ninh - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0523856143D098 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 230 Lê Lợi - Xã Đức Ninh - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100765537 / 22-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Quang Tiệm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đặng Quang Tiệm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100765537, 0523856143D098, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Xã Đức Ninh, Đặng Quang Tiệm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Khách sạn 55101
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610