Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuân Quý Quảng Bình

Công Ty TNHH Xuân Quý Quảng Bình có địa chỉ tại 38 Bùi Thị Xuân - Phường Đồng Mỹ - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3100782878 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100782878

Ngày cấp 04-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuân Quý Quảng Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình Điện thoại / Fax 052382462409055 /
Địa chỉ trụ sở

38 Bùi Thị Xuân - Phường Đồng Mỹ - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 052382462409055 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 38 Bùi Thị Xuân - Phường Đồng Mỹ - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100782878 / 04-10-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Phi Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

38 Bùi Thị Xuân-Phường Đồng Mỹ-Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình

Tên giám đốc

Võ Phi Xuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100782878, 052382462409055, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Đồng Mỹ, Võ Phi Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
6 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thủy sản 46322
9 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Khách sạn 55101
12 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490