Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Hợp Tác Đầu Tư Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Miền Trung Và Tây Nguyên

CAFI

Công Ty CP Hợp Tác Đầu Tư Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Miền Trung Và Tây Nguyên - CAFI có địa chỉ tại 24 Nguyễn Trãi - Phường Hải Đình - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình. Mã số thuế 3100830401 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3100830401

Ngày cấp 06-02-2012 Ngày đóng MST 30-12-2014
Tên chính thức

Công Ty CP Hợp Tác Đầu Tư Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Miền Trung Và Tây Nguyên

Tên giao dịch

CAFI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới Điện thoại / Fax 098848888;098288188 / 052.3844516
Địa chỉ trụ sở

24 Nguyễn Trãi - Phường Hải Đình - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 098848888;098288188 / 052.3844516
Địa chỉ nhận thông báo thuế 24 Nguyễn Trãi - Phường Hải Đình - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3100830401 / 06-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Phú Quảng

Địa chỉ chủ sở hữu

T.Vọng Sơn-Xã Tùng ảnh-Huyện Đức Thọ-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Phạm Phú Quảng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3100830401, 098848888;098288188, CAFI, Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Hải Đình, Phạm Phú Quảng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Khai thác gỗ 02210
33 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
34 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
35 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
36 Khai thác thuỷ sản biển 03110
37 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
38 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
39 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
40 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
41 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
42 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
43 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
44 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
45 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
46 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
47 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
48 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
49 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
50 Sản xuất rượu vang 11020
51 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
52 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
53 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
54 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
55 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
56 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
57 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
58 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
59 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
60 In ấn 18110
61 Dịch vụ liên quan đến in 18120
62 Sao chép bản ghi các loại 18200
63 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
64 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
65 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
66 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
67 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
68 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
69 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
70 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
71 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
72 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
73 Thu gom rác thải không độc hại 38110
74 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
75 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
77 Bán buôn gạo 46310
78 Bán buôn thực phẩm 4632
79 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
81 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
82 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
84 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
85 Đại lý du lịch 79110
86 Điều hành tua du lịch 79120
87 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
88 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710